Những Điều Cần Biết Về Bệnh Ngón Tay Cò Súng

Ngón tay cò súng là tình trạng ngón tay bị gập lại và khó duỗi ra một cách tự nhiên, gây cản trở trong các hoạt động cầm nắm hàng ngày. Hội chứng này thường xuất hiện ở những người phải lặp đi lặp lại động tác siết chặt bàn tay trong thời gian dài, như nhân viên văn phòng, thợ thủ công, hay người làm công việc lao động tay chân. Đây là vấn đề phổ biến nhưng dễ bị bỏ qua cho đến khi gây ra cảm giác đau hoặc hạn chế vận động rõ rệt. 

1. Ngón tay cò súng là bệnh gì?

Ngón tay cò súng, hay còn gọi là hội chứng ngón tay bật, là tình trạng một hoặc nhiều ngón tay bị co cứng ở tư thế cong và gặp khó khăn khi duỗi ra. Người bệnh thường cảm thấy đau hoặc bị “kẹt” khớp khi cố gắng duỗi thẳng, và đôi khi ngón tay sẽ bật thẳng ra một cách đột ngột như cò súng – từ đó hình thành tên gọi đặc trưng của bệnh.

Theo thống kê, hội chứng này có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi, nhưng thường gặp nhất ở những người trên 45 tuổi, đặc biệt là phụ nữ. Dù vậy, tỷ lệ trẻ em mắc ngón tay cò súng cũng đang có xu hướng tăng do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm thói quen vận động, cầm nắm sớm và lặp đi lặp lại.

Những người đang sống chung với các bệnh lý như đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp, gout hay hội chứng ống cổ tay có nguy cơ mắc cao hơn do ảnh hưởng đến hệ thống gân và bao gân. Ngoài ra, nhóm người làm nghề đòi hỏi thao tác lặp lại bằng tay như nha sĩ, thợ may, công nhân giết mổ, nhạc công,… cũng dễ bị tổn thương gân gấp – yếu tố góp phần gây ra hội chứng này.

2. Dấu hiệu nhận biết hội chứng ngón tay bật

Về mặt cấu tạo, mỗi ngón tay đều được bao bọc bởi một bao gân riêng biệt – chính vì vậy, bất kỳ ngón nào cũng có nguy cơ mắc hội chứng ngón tay cò súng. Tuy nhiên, tình trạng này thường gặp nhiều nhất ở ngón cái (ngón số 1) và ngón áp út (ngón số 4). Bệnh diễn tiến theo từng giai đoạn cụ thể với các dấu hiệu nhận biết khá rõ ràng:

  • Giai đoạn 1: Ngón tay bắt đầu xuất hiện tình trạng viêm, kèm theo cảm giác đau nhức và hiện tượng “kẹt” ngón nhẹ. Vùng khớp bàn – ngón có thể sưng lên, khi ấn vào gây đau tức rõ rệt.
  • Giai đoạn 2: Một khối u nhỏ xuất hiện ở vùng lòng bàn tay, ngay tại vị trí gốc ngón tay bị tổn thương. Việc co hoặc duỗi ngón tay trở nên khó khăn hơn. Mỗi khi cử động, ngón tay có thể bật thẳng ra một cách bất ngờ như chiếc lò xo, hoặc bị gập lại đột ngột như đang bóp cò súng. Một số người cũng ghi nhận tình trạng cứng ngón vào buổi sáng, đặc biệt sau khi ngủ dậy.
  • Giai đoạn 3: Đây là giai đoạn tiến triển nặng. Ngón tay có thể bị “mắc kẹt” hoàn toàn, buộc người bệnh phải dùng tay còn lại để hỗ trợ kéo ra. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, việc gập hoặc duỗi ngón tay bị ảnh hưởng trở nên bất khả thi, kể cả khi có lực hỗ trợ từ bên ngoài.

Ngay khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào nghi ngờ là ngón tay cò súng, bạn nên chủ động đến khám tại các cơ sở y tế hoặc bệnh viện có chuyên khoa xương khớp. Càng phát hiện sớm và điều trị kịp thời, khả năng phục hồi vận động càng cao – ngược lại, để lâu có thể dẫn đến tổn thương gân nặng nề và giảm chức năng bàn tay.

3. Nguyên nhân gây bệnh ngón tay cò súng

Theo các chuyên gia cơ xương khớp, nguyên nhân cốt lõi dẫn đến hội chứng ngón tay cò súng là do tình trạng viêm bao gân – lớp vỏ bao quanh gân gấp của ngón tay. Khi bao gân bị kích thích và viêm, khả năng trượt mượt mà của gân qua bao bị cản trở. Nếu kéo dài, quá trình viêm có thể để lại sẹo, khiến bao gân dày lên, xơ hóa và dần mất đi độ linh hoạt tự nhiên.

Bên cạnh nguyên nhân chính, nhiều yếu tố khác cũng được xem là tác nhân làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Chuyển động lặp lại: Những người thường xuyên thực hiện thao tác nắm chặt tay hoặc vận động bàn tay theo chuyển động lặp đi lặp lại – như thợ thủ công, tài xế, nhân viên văn phòng, nhạc công,… – sẽ có nguy cơ cao bị tổn thương bao gân, từ đó hình thành hội chứng.
  • Bệnh lý nền: Người mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp,… có nguy cơ bị ngón tay cò súng cao hơn do tình trạng viêm và ảnh hưởng lên hệ thống gân khớp.
  • Yếu tố giới tính: Nữ giới là nhóm có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nam giới, có thể liên quan đến nội tiết tố hoặc đặc thù công việc và sinh hoạt.
  • Sau phẫu thuật ống cổ tay: Trong vòng 6 tháng sau khi can thiệp phẫu thuật hội chứng ống cổ tay, một số người có thể xuất hiện hiện tượng ngón tay bật – đây là biến chứng có thể gặp do thay đổi cơ học vùng gân tay.

Việc xác định chính xác nguyên nhân không chỉ giúp chẩn đoán bệnh rõ ràng hơn, mà còn đóng vai trò quan trọng trong xây dựng phác đồ điều trị cá nhân hóa. Dựa trên từng nguyên nhân cụ thể, bác sĩ sẽ đưa ra hướng can thiệp phù hợp, giúp quá trình hồi phục diễn ra nhanh chóng và hạn chế tối đa nguy cơ tái phát.

4. Cách chẩn đoán và điều trị ngón tay cò súng

Việc chẩn đoán ngón tay cò súng thường không cần đến các xét nghiệm phức tạp hay xâm lấn. Trên thực tế, các bác sĩ có thể xác định bệnh dựa vào khai thác tiền sử bệnh lý kết hợp với quan sát triệu chứng lâm sàng, chẳng hạn như tình trạng cứng khớp, đau nhức, hay cảm giác “bật” bất thường khi co – duỗi ngón tay.

Trong một số trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện siêu âm hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) nhằm xác định mức độ tổn thương gân hoặc để loại trừ các nguyên nhân khác như viêm khớp hay thoái hóa khớp.

Các phương pháp điều trị ngón tay cò súng phổ biến hiện nay

1. Điều trị tại chỗ:
Đây là những biện pháp can thiệp sớm nhằm kiểm soát triệu chứng và hạn chế diễn tiến nặng:

  • Nghỉ ngơi: Tránh những hoạt động phải siết chặt tay lặp đi lặp lại hoặc sử dụng máy móc cầm tay gây rung. Việc này giúp giảm áp lực lên gân, tạo điều kiện cho gân phục hồi.

  • Chườm lạnh: Áp túi lạnh vào vùng bị đau giúp làm dịu cảm giác nhức mỏi, giảm sưng viêm tạm thời.

  • Dùng nẹp cố định: Đeo nẹp vào ban đêm giúp cố định ngón tay đang bị ảnh hưởng, hạn chế cử động không kiểm soát trong khi ngủ. Thời gian nẹp thường kéo dài từ 4–6 tuần.

2. Vật lý trị liệu:
Đây là phương pháp được đánh giá cao nhờ an toàn, không xâm lấn và hỗ trợ cải thiện vận động khớp tay hiệu quả:

  • Bấm huyệt: Thông qua các thao tác day ấn chính xác tại các huyệt đạo, giúp tăng tuần hoàn máu, giảm đau, giảm viêm.

  • Bài tập kéo giãn: Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng cho khớp ngón tay giúp duy trì phạm vi vận động, phòng ngừa cứng khớp.

3. Sử dụng thuốc Tây:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Như ibuprofen hoặc naproxen, giúp kiểm soát cơn đau và sưng viêm ngắn hạn. Tuy nhiên, cần dùng theo chỉ định của bác sĩ, tránh lạm dụng để không ảnh hưởng đến dạ dày và gan.

  • Tiêm corticosteroid: Thuốc steroid được tiêm trực tiếp vào vùng bao gân nhằm giảm viêm và giúp gân trượt dễ dàng hơn. Phương pháp này thường mang lại cải thiện rõ rệt sau một mũi tiêm, nhưng chỉ nên áp dụng trong một số trường hợp cụ thể.

4. Phẫu thuật:
Khi các phương pháp bảo tồn không mang lại hiệu quả hoặc bệnh đã tiến triển nặng, bác sĩ có thể chỉ định can thiệp phẫu thuật. Có hai lựa chọn:

  • Phẫu thuật mở: Cắt ròng rọc A1 để giải phóng gân bị kẹt.

  • Phẫu thuật ít xâm lấn bằng kim 18G: Một thủ thuật đơn giản và ít để lại sẹo.

Tỷ lệ thành công của phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng hiện nay rất cao, gần như tuyệt đối, đồng thời tỷ lệ tái phát sau can thiệp cũng cực kỳ thấp – giúp bệnh nhân nhanh chóng phục hồi và quay lại nhịp sống bình thường.

5. Biện pháp phòng ngừa ngón tay cò súng

Ngón tay cò súng không chỉ gây đau nhức mà còn làm gián đoạn đáng kể đến các hoạt động cầm nắm, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sống của người bệnh. Vì vậy, việc chủ động phòng ngừa từ sớm đóng vai trò rất quan trọng nhằm giảm thiểu nguy cơ khởi phát cũng như tránh các biến chứng về sau.

Một số cách phòng ngừa ngón tay cò súng bạn nên lưu ý:

  • Hạn chế hoạt động làm căng gân gấp: Tránh lặp đi lặp lại những thao tác siết chặt hoặc giữ tay ở cùng một tư thế trong thời gian dài – đặc biệt là khi sử dụng công cụ cầm tay, máy móc rung.

  • Luyện tập ngón tay thường xuyên: Thực hiện các bài tập đơn giản như nâng từng ngón tay, tạo hình chữ O, co duỗi nhẹ nhàng hoặc xòe ngón – giúp tăng độ linh hoạt và giảm căng cơ.

  • Giữ ấm bàn tay: Tránh để tay tiếp xúc trực tiếp với môi trường lạnh hoặc nước lạnh trong thời gian dài, vì nhiệt độ thấp có thể khiến gân co cứng và dễ viêm hơn.

  • Tuân thủ điều trị: Đối với những ai đang trong quá trình điều trị ngón tay cò súng, cần tuyệt đối tuân thủ phác đồ của bác sĩ. Việc kết hợp dùng thuốc với các bài tập vật lý trị liệu hỗ trợ là yếu tố quan trọng giúp rút ngắn thời gian hồi phục và cải thiện vận động.

Bài viết trên đã tổng hợp những thông tin cần thiết xoay quanh hội chứng ngón tay cò súng – từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến cách điều trị và phòng ngừa. Hy vọng qua đây, bạn đọc sẽ hiểu rõ hơn về căn bệnh này, từ đó có hướng chăm sóc và bảo vệ đôi tay đúng cách, tránh để tình trạng trở nặng hoặc ảnh hưởng lâu dài đến sinh hoạt thường ngày.