Viêm Khớp Thái Dương Hàm: Tổng Hợp Thông Tin Chi Tiết Nhất

Viêm khớp thái dương hàm là một bệnh lý gây đau nhức vùng xương hàm, ảnh hưởng đến khả năng ăn uống và giao tiếp của người bệnh. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này rất đa dạng, và tùy thuộc vào từng nguyên nhân cụ thể, các phương pháp điều trị sẽ được chuyên gia đưa ra phù hợp với từng trường hợp.

1. Viêm khớp thái dương hàm là gì? 

Khớp thái dương hàm là một khớp động nằm ở vùng sọ mặt, bao gồm diện khớp của xương hàm dưới, diện khớp của xương thái dương, cùng các cấu trúc hỗ trợ như bao khớp, dây chằng, đĩa khớp và mô sau đĩa. Khớp này đảm nhận vai trò quan trọng trong việc đóng mở hàm, giúp thực hiện các hoạt động như ăn, nhai, nuốt, và nói.

Viêm khớp thái dương hàm, còn được gọi là rối loạn khớp thái dương hàm hoặc viêm khớp hàm thái dương, là tình trạng rối loạn chức năng khớp và các cơ xung quanh. Bệnh lý này gây đau nhức theo chu kỳ, co thắt cơ và làm mất cân bằng khớp nối giữa xương hàm và xương sọ. Kết quả là các chức năng của khớp thái dương bị suy giảm, ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.

Theo nhận định từ các chuyên gia xương khớp, viêm khớp thái dương hàm là một bệnh lý phổ biến và có thể xảy ra ở mọi đối tượng. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy nữ giới, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì và mãn kinh, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với các nhóm khác.

2. Dấu hiệu nhận biết viêm khớp thái dương hàm

Người bệnh thường cảm nhận rõ ràng rằng viêm khớp thái dương hàm có thể gây ra các cơn đau lan rộng đến tai, họng, thậm chí là đau đầu hoặc đau khu vực răng. Mặc dù ở giai đoạn nhẹ, bệnh thường chỉ gây đau thoáng qua và tự hết, nhưng khi tiến triển nặng, tình trạng đau có thể trở nên dai dẳng, kèm theo khó cử động hàm dưới, đặc biệt là khi nhai. Lúc này, việc điều trị bằng thuốc để kiểm soát triệu chứng là cần thiết.

Dưới đây là các triệu chứng phổ biến để nhận biết viêm khớp thái dương hàm:

  • Đau khớp thái dương hàm: Cảm giác đau có thể xuất hiện ở một bên hoặc cả hai bên mặt.
  • Đau lan đến tai, răng hoặc họng: Ở những trường hợp nặng, cơn đau thường lan xuống răng, thái dương, hoặc vùng tai, gây ù tai, chóng mặt, và ảnh hưởng đến khả năng nghe. Một số trường hợp đau còn lan đến thành họng bên hàm bị viêm.
  • Khó nhai hoặc nói chuyện: Đau ở khu vực quai hàm khiến việc há miệng, nhai, và giao tiếp trở nên khó khăn.
  • Cứng khớp, khó cử động miệng: Người bệnh có thể nghe thấy tiếng lục cục khi há miệng hoặc nhai. Tình trạng đau diễn ra thường xuyên và tăng cường độ theo thời gian.
  • Đau, sưng mặt gây mất cân đối: Sưng đau ở khu vực cơ nhai có thể dẫn đến phì đại cơ, khiến khuôn mặt trở nên mất cân đối, với một bên phình to hơn.

Nếu bạn gặp phải những dấu hiệu trên, cần nhanh chóng thăm khám để chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh để bệnh tiến triển nghiêm trọng hơn.

3. Nguyên nhân gây viêm khớp thái dương hàm

Viêm khớp thái dương hàm có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng này:

  • Hoạt động quá mức của cơ khớp thái dương hàm: Thói quen nhai kẹo cao su, nghiến răng khi ngủ, cắn móng tay, hoặc chỉ nhai một bên có thể tạo áp lực lớn lên khớp thái dương hàm, dẫn đến đau nhức và căng thẳng cơ.
  • Chấn thương: Các va chạm mạnh ở vùng hàm có thể gây tổn thương khớp thái dương hàm, gây đau và khó chịu.
  • Hậu quả sau nhổ răng: Việc nhổ răng số 7 hoặc số 8, đặc biệt trong trường hợp răng mọc lệch hoặc chen chúc, có thể làm sai lệch khớp thái dương hàm và dẫn đến viêm.
  • Yếu tố tinh thần: Lo âu, căng thẳng hoặc mất ngủ thường xuyên có thể gây căng cơ hàm, dẫn đến đau và viêm vùng thái dương hàm.
  • Nguyên nhân bệnh lý: Các bệnh như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, nhiễm khuẩn khớp, hoặc viêm thoái hóa thứ phát khớp thái dương hàm cũng là những yếu tố quan trọng gây ra tình trạng này.

Việc xác định chính xác nguyên nhân gây viêm khớp thái dương hàm đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả, giúp bệnh nhân nhanh chóng cải thiện triệu chứng và phục hồi chức năng.

4. Viêm khớp thái dương hàm có nguy hiểm không? 

Phát hiện và điều trị sớm viêm khớp thái dương hàm có thể giúp kiểm soát và cải thiện bệnh hiệu quả. Tuy nhiên, nếu để bệnh tiến triển nặng, có nguy cơ dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Điển hình là tình trạng giãn khớp, trật khớp, hoặc dính khớp do thoái hóa đầu khớp, thậm chí gây thủng đĩa khớp. Những biến chứng này có thể khiến đầu xương bị phá hủy, xơ cứng, làm hạn chế khả năng cử động và gây khó khăn trong việc há miệng.

Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể bị ù tai kéo dài, dẫn đến tổn thương thính giác vĩnh viễn. Trong những trường hợp nghiêm trọng khác, bệnh còn gây ảnh hưởng đến tầm nhìn, làm suy giảm thị lực của người bệnh.

5. Điều trị viêm khớp thái dương hàm

Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị viêm khớp thái dương hàm với chi phí linh hoạt, phù hợp với từng tình trạng bệnh và điều kiện kinh tế của bệnh nhân. Dưới đây là các phác đồ điều trị điển hình:

5.1. Biện pháp tại chỗ

  • Đeo máng nhai: Sử dụng khí cụ làm từ nhựa mềm dẻo, đặt giữa hai hàm để định vị lại khớp và giúp thư giãn hàm. Cần thực hiện hàng ngày để đạt hiệu quả cao.
  • Vật lý trị liệu: Bao gồm chườm ấm, massage, chiếu tia hồng ngoại để tăng tuần hoàn máu và giảm đau. Ngoài ra, các bài tập vận động nhẹ nhàng cũng giúp phục hồi chức năng hàm dưới.
  • Khắc phục thói quen xấu: Loại bỏ các thói quen như chống cằm, nghiến răng, hoặc cắn móng tay để giảm áp lực lên khớp thái dương hàm.

5.2. Điều trị nội khoa bằng thuốc

Phương pháp dùng thuốc được lựa chọn phổ biến, đặc biệt ở giai đoạn đầu của bệnh. Các loại thuốc thường được chỉ định gồm:

  • Thuốc giảm đau và kháng viêm: Paracetamol, NSAIDs (Diclofenac, Meloxicam), hoặc corticoid.
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng liều thấp: Giúp kiểm soát nghiến răng, giảm đau và cải thiện giấc ngủ.
  • Thuốc giãn cơ: Hỗ trợ giảm đau do co thắt cơ vùng khớp thái dương hàm.

5.3. Điều trị ngoại khoa

Trong trường hợp bệnh nghiêm trọng hoặc không đáp ứng với các biện pháp khác, bác sĩ có thể chỉ định can thiệp bằng thủ thuật hoặc phẫu thuật:

  • Nắn chỉnh khớp thái dương hàm: Đưa lồi cầu trở lại vị trí đúng trên đĩa khớp, áp dụng khi bệnh nhân khó há miệng trong thời gian dưới 3 tuần.
  • Mài chỉnh hoặc tái tạo khớp cắn: Niềng răng, nhổ răng, phẫu thuật chỉnh hình xương hoặc ổ xương răng để cải thiện tiếp xúc răng và chức năng vận động hàm.
  • Phẫu thuật nội soi khớp thái dương hàm: Loại bỏ các tổn thương và phục hồi cấu trúc khớp.
  • Phẫu thuật thay khớp thái dương hàm: Áp dụng cho những trường hợp tổn thương nghiêm trọng cần thay thế khớp.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cần dựa trên chẩn đoán và tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa để đạt hiệu quả tối ưu.

6. Cách phòng ngừa bệnh viêm khớp thái dương hàm

Phòng ngừa viêm khớp thái dương hàm là cách tốt nhất để tránh những triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai và giao tiếp. Dưới đây là một số biện pháp bạn nên thực hiện:

  • Loại bỏ thói quen xấu: Tránh cắn chặt răng, chống cằm, nghiến răng hoặc cắn móng tay để giảm áp lực lên khớp thái dương hàm.
  • Chỉnh nha sớm: Điều chỉnh răng mọc lệch, chen chúc hoặc xô đẩy để cải thiện khớp cắn và ngăn ngừa lệch khớp thái dương hàm.
  • Kiểm soát căng thẳng: Duy trì tâm lý thoải mái, tránh mệt mỏi kéo dài, giảm nguy cơ căng cơ vùng hàm.
  • Tránh há miệng quá rộng đột ngột: Hạn chế các động tác mạnh gây áp lực lớn lên khớp hàm.
  • Dinh dưỡng và sinh hoạt khoa học: Bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D trong chế độ ăn, kết hợp nghỉ ngơi và lao động hợp lý để duy trì sức khỏe xương khớp.

Những thói quen này không chỉ giúp bảo vệ khớp thái dương hàm mà còn góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể.

Viêm khớp thái dương hàm là một bệnh lý phổ biến, có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng. Dù không đe dọa trực tiếp đến tính mạng, bệnh vẫn gây nhiều bất tiện và khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày. Vì vậy, việc nhận biết sớm các dấu hiệu và điều trị kịp thời là rất quan trọng để hạn chế các ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống.